中文 Trung Quốc
偷眼
偷眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái nhìn hay ăn cắp tại
偷眼 偷眼 phát âm tiếng Việt:
[tou1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to take a furtive look at
偷稅 偷税
偷窺 偷窥
偷窺狂 偷窥狂
偷笑 偷笑
偷聽 偷听
偷腥 偷腥