中文 Trung Quốc
偷稅
偷税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trốn thuế
偷稅 偷税 phát âm tiếng Việt:
[tou1 shui4]
Giải thích tiếng Anh
tax evasion
偷窺 偷窥
偷窺狂 偷窥狂
偷竊 偷窃
偷聽 偷听
偷腥 偷腥
偷襲 偷袭