中文 Trung Quốc
偷窺
偷窥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để peep
để peek
để hoạt động như voyeur
偷窺 偷窥 phát âm tiếng Việt:
[tou1 kui1]
Giải thích tiếng Anh
to peep
to peek
to act as voyeur
偷窺狂 偷窥狂
偷竊 偷窃
偷笑 偷笑
偷腥 偷腥
偷襲 偷袭
偷運 偷运