中文 Trung Quốc
偷窺狂
偷窥狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Voyeur
peeping tom
偷窺狂 偷窥狂 phát âm tiếng Việt:
[tou1 kui1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
voyeur
peeping tom
偷竊 偷窃
偷笑 偷笑
偷聽 偷听
偷襲 偷袭
偷運 偷运
偷閑 偷闲