中文 Trung Quốc
偷看
偷看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để peep
để peek
để ăn cắp một trong nháy mắt
偷看 偷看 phát âm tiếng Việt:
[tou1 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to peep
to peek
to steal a glance
偷眼 偷眼
偷稅 偷税
偷窺 偷窥
偷竊 偷窃
偷笑 偷笑
偷聽 偷听