中文 Trung Quốc
偷偷
偷偷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lén lút
bí mật
tên
furtively
trên sly
偷偷 偷偷 phát âm tiếng Việt:
[tou1 tou1]
Giải thích tiếng Anh
stealthily
secretly
covertly
furtively
on the sly
偷偷摸摸 偷偷摸摸
偷去 偷去
偷取 偷取
偷天換日 偷天换日
偷安 偷安
偷工 偷工