中文 Trung Quốc
偷去
偷去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cắp
để tạo ra với
bị đánh cắp
偷去 偷去 phát âm tiếng Việt:
[tou1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to steal
to make off with
stolen
偷取 偷取
偷吃 偷吃
偷天換日 偷天换日
偷工 偷工
偷工減料 偷工减料
偷情 偷情