中文 Trung Quốc
偷偷摸摸
偷偷摸摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
surreptitious
lén lút
偷偷摸摸 偷偷摸摸 phát âm tiếng Việt:
[tou1 tou1 mo1 mo1]
Giải thích tiếng Anh
surreptitious
sneaky
偷去 偷去
偷取 偷取
偷吃 偷吃
偷安 偷安
偷工 偷工
偷工減料 偷工减料