中文 Trung Quốc
偷安
偷安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để shirk trách nhiệm
suy nghi niềm vui tìm kiếm
偷安 偷安 phát âm tiếng Việt:
[tou1 an1]
Giải thích tiếng Anh
to shirk responsibility
thoughtless pleasure-seeking
偷工 偷工
偷工減料 偷工减料
偷情 偷情
偷懶 偷懒
偷拍 偷拍
偷梁換柱 偷梁换柱