中文 Trung Quốc
偷工
偷工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm đồ công việc
để tránh làm việc
偷工 偷工 phát âm tiếng Việt:
[tou1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to skimp on the job
to avoid work
偷工減料 偷工减料
偷情 偷情
偷惰 偷惰
偷拍 偷拍
偷梁換柱 偷梁换柱
偷渡 偷渡