中文 Trung Quốc- 偷天換日
- 偷天换日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tham gia vào các hoạt động gian lận (thành ngữ)
- skulduggery
- để hoodwink người
- để lừa sb audaciously
偷天換日 偷天换日 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to engage in fraudulent activities (idiom)
- skulduggery
- to hoodwink people
- to cheat sb audaciously