中文 Trung Quốc
  • 偷天換日 繁體中文 tranditional chinese偷天換日
  • 偷天换日 简体中文 tranditional chinese偷天换日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tham gia vào các hoạt động gian lận (thành ngữ)
  • skulduggery
  • để hoodwink người
  • để lừa sb audaciously
偷天換日 偷天换日 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 tian1 huan4 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • to engage in fraudulent activities (idiom)
  • skulduggery
  • to hoodwink people
  • to cheat sb audaciously