中文 Trung Quốc
  • 偷取 繁體中文 tranditional chinese偷取
  • 偷取 简体中文 tranditional chinese偷取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn cắp
  • tới bản tóm tắt
  • để thích hợp
偷取 偷取 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to steal
  • to abstract
  • to appropriate