中文 Trung Quốc
偷取
偷取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cắp
tới bản tóm tắt
để thích hợp
偷取 偷取 phát âm tiếng Việt:
[tou1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to steal
to abstract
to appropriate
偷吃 偷吃
偷天換日 偷天换日
偷安 偷安
偷工減料 偷工减料
偷情 偷情
偷惰 偷惰