中文 Trung Quốc
偵查
侦查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện
để điều tra
偵查 侦查 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to detect
to investigate
偵毒器 侦毒器
偵毒管 侦毒管
偵測 侦测
偵破 侦破
偵緝 侦缉
偵聽 侦听