中文 Trung Quốc
偵緝
侦缉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo dõi
để điều tra và bắt giữ
偵緝 侦缉 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to track down
to investigate and arrest
偵聽 侦听
偵訊 侦讯
偵辦 侦办
偶一 偶一
偶一為之 偶一为之
偶人 偶人