中文 Trung Quốc- 偵破
- 侦破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để điều tra (như thám tử)
- để giải quyết (tội phạm)
- để phát hiện ra (một cốt truyện)
- để đánh hơi ra
- để đột nhập vào và phân tích
- công việc thám tử
- để scout
偵破 侦破 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to investigate (as detective)
- to solve (crime)
- to uncover (a plot)
- to sniff out
- to break in and analyze
- detective work
- to scout