中文 Trung Quốc
偵測
侦测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện
để ý thức
偵測 侦测 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ce4]
Giải thích tiếng Anh
to detect
to sense
偵測器 侦测器
偵破 侦破
偵緝 侦缉
偵訊 侦讯
偵辦 侦办
偶 偶