中文 Trung Quốc
偵毒管
侦毒管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy dò ống
偵毒管 侦毒管 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 du2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
detector tube
偵測 侦测
偵測器 侦测器
偵破 侦破
偵聽 侦听
偵訊 侦讯
偵辦 侦办