中文 Trung Quốc
偵毒器
侦毒器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị phát hiện
偵毒器 侦毒器 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 du2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
detection unit
偵毒管 侦毒管
偵測 侦测
偵測器 侦测器
偵緝 侦缉
偵聽 侦听
偵訊 侦讯