中文 Trung Quốc
偵聽
侦听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe lén
để khai thác (cuộc hội thoại điện thoại)
để ngăn chặn và điều tra
偵聽 侦听 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to eavesdrop
to tap (telephone conversations)
to intercept and investigate
偵訊 侦讯
偵辦 侦办
偶 偶
偶一為之 偶一为之
偶人 偶人
偶像 偶像