中文 Trung Quốc
起運
起运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 啟運|启运 [qi3 yun4]
起運 起运 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 啟運|启运[qi3 yun4]
起重機 起重机
起重葫蘆 起重葫芦
起釘器 起钉器
起降 起降
起雲劑 起云剂
起電機 起电机