中文 Trung Quốc
起重機
起重机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần cẩu
起重機 起重机 phát âm tiếng Việt:
[qi3 zhong4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
crane
起重葫蘆 起重葫芦
起釘器 起钉器
起錨 起锚
起雲劑 起云剂
起電機 起电机
起頭 起头