中文 Trung Quốc
起降
起降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của máy bay) cho cất cánh và hạ cánh
起降 起降 phát âm tiếng Việt:
[qi3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
(of aircraft) to take off and land
起雲劑 起云剂
起電機 起电机
起頭 起头
起飛彈射 起飞弹射
起鬨 起哄
起點 起点