中文 Trung Quốc
起電機
起电机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy phát điện
Máy phát điện
起電機 起电机 phát âm tiếng Việt:
[qi3 dian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
electric generator
dynamo
起頭 起头
起飛 起飞
起飛彈射 起飞弹射
起點 起点
起點線 起点线
赸 赸