中文 Trung Quốc
起雲劑
起云剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clouding đại lý
emulsifier
起雲劑 起云剂 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yun2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
clouding agent
emulsifier
起電機 起电机
起頭 起头
起飛 起飞
起鬨 起哄
起點 起点
起點線 起点线