中文 Trung Quốc
起釘器
起钉器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bấm ghim remover
起釘器 起钉器 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ding1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
staple remover
起錨 起锚
起降 起降
起雲劑 起云剂
起頭 起头
起飛 起飞
起飛彈射 起飞弹射