中文 Trung Quốc
起重葫蘆
起重葫芦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ròng rọc nâng kính
起重葫蘆 起重葫芦 phát âm tiếng Việt:
[qi3 chong2 hu2 lu5]
Giải thích tiếng Anh
hoist pulley
起釘器 起钉器
起錨 起锚
起降 起降
起電機 起电机
起頭 起头
起飛 起飞