中文 Trung Quốc
起造員
起造员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
draftsman
lãnh
起造員 起造员 phát âm tiếng Việt:
[qi3 zao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
draftsman
draughtsman
起運 起运
起重機 起重机
起重葫蘆 起重葫芦
起錨 起锚
起降 起降
起雲劑 起云剂