中文 Trung Quốc
起錨
起锚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ neo
起錨 起锚 phát âm tiếng Việt:
[qi3 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to weigh anchor
起降 起降
起雲劑 起云剂
起電機 起电机
起飛 起飞
起飛彈射 起飞弹射
起鬨 起哄