中文 Trung Quốc
起迄
起迄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu và kết thúc (ngày)
nguồn gốc và điểm đến
起迄 起迄 phát âm tiếng Việt:
[qi3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
start and end (dates)
origin and destination
起造員 起造员
起運 起运
起重機 起重机
起釘器 起钉器
起錨 起锚
起降 起降