中文 Trung Quốc
起身
起身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được
Rời đi
để đặt ra
起身 起身 phát âm tiếng Việt:
[qi3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to get up
to leave
to set forth
起迄 起迄
起造員 起造员
起運 起运
起重葫蘆 起重葫芦
起釘器 起钉器
起錨 起锚