中文 Trung Quốc
起跑線
起跑线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng bắt đầu từ (của một chủng tộc)
đầu dòng (trong một cuộc đua tiếp sức)
起跑線 起跑线 phát âm tiếng Việt:
[qi3 pao3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
the starting line (of a race)
scratch line (in a relay race)
起身 起身
起迄 起迄
起造員 起造员
起重機 起重机
起重葫蘆 起重葫芦
起釘器 起钉器