中文 Trung Quốc
起皺紋
起皱纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để shrivel
起皺紋 起皱纹 phát âm tiếng Việt:
[qi3 zhou4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
to shrivel
起碼 起码
起磁 起磁
起程 起程
起立 起立
起義 起义
起航 起航