中文 Trung Quốc
起程
起程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra
Rời đi
起程 起程 phát âm tiếng Việt:
[qi3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to set out
to leave
起稿 起稿
起立 起立
起義 起义
起草 起草
起落 起落
起落場 起落场