中文 Trung Quốc
起立
起立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng
Đứng lên!
起立 起立 phát âm tiếng Việt:
[qi3 li4]
Giải thích tiếng Anh
to stand
Stand up!
起義 起义
起航 起航
起草 起草
起落場 起落场
起落架 起落架
起落裝置 起落装置