中文 Trung Quốc
起磁
起磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ hóa
để nào
起磁 起磁 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
magnetization
to magnetize
起程 起程
起稿 起稿
起立 起立
起航 起航
起草 起草
起落 起落