中文 Trung Quốc
起義
起义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc nổi dậy
cuộc nổi dậy
cuộc nổi dậy
起義 起义 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
uprising
insurrection
revolt
起航 起航
起草 起草
起落 起落
起落架 起落架
起落裝置 起落装置
起見 起见