中文 Trung Quốc
  • 起航 繁體中文 tranditional chinese起航
  • 起航 简体中文 tranditional chinese起航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một con tàu) để thiết lập buồm
  • (của một chiếc máy bay) để cất cánh
  • cũng là tác giả 啟航|启航 [qi3 hang2]
起航 起航 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a ship) to set sail
  • (of an aeroplane) to take off
  • also written 啟航|启航[qi3 hang2]