中文 Trung Quốc
起碼
起码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc tối thiểu
ít nhất
起碼 起码 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
at the minimum
at the very least
起磁 起磁
起程 起程
起稿 起稿
起義 起义
起航 起航
起草 起草