中文 Trung Quốc
起皮
起皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của da) để vỏ
起皮 起皮 phát âm tiếng Việt:
[qi3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
(of skin) to peel
起皺紋 起皱纹
起碼 起码
起磁 起磁
起稿 起稿
起立 起立
起義 起义