中文 Trung Quốc
起稿
起稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một dự thảo
dự thảo (một tài liệu)
起稿 起稿 phát âm tiếng Việt:
[qi3 gao3]
Giải thích tiếng Anh
to make a draft
to draft (a document)
起立 起立
起義 起义
起航 起航
起落 起落
起落場 起落场
起落架 起落架