中文 Trung Quốc
起用
起用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy
để phục hồi (ở một vị trí hoặc công việc)
起用 起用 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to promote
to reinstate (in a position or job)
起皮 起皮
起皺紋 起皱纹
起碼 起码
起程 起程
起稿 起稿
起立 起立