中文 Trung Quốc
起爆
起爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ
Đặt ra một vụ nổ
nổ
起爆 起爆 phát âm tiếng Việt:
[qi3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to explode
to set off an explosion
to detonate
起用 起用
起皮 起皮
起皺紋 起皱纹
起磁 起磁
起程 起程
起稿 起稿