中文 Trung Quốc
裁答
裁答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời (cho một bức thư)
裁答 裁答 phát âm tiếng Việt:
[cai2 da2]
Giải thích tiếng Anh
to reply (to a letter)
裁紙機 裁纸机
裁縫 裁缝
裁縫師 裁缝师
裁處 裁处
裁製 裁制
裁軍 裁军