中文 Trung Quốc
裁紙機
裁纸机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tông đơ
giấy cắt
裁紙機 裁纸机 phát âm tiếng Việt:
[cai2 zhi3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
trimmer
paper cutter
裁縫 裁缝
裁縫師 裁缝师
裁縫店 裁缝店
裁製 裁制
裁軍 裁军
裁革 裁革