中文 Trung Quốc
裁軍
裁军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trừ quân bị
裁軍 裁军 phát âm tiếng Việt:
[cai2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
disarmament
裁革 裁革
裂 裂
裂化 裂化
裂殖 裂殖
裂殖菌 裂殖菌
裂殖菌綱 裂殖菌纲