中文 Trung Quốc
裁縫師
裁缝师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ may
裁縫師 裁缝师 phát âm tiếng Việt:
[cai2 feng4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
tailor
裁縫店 裁缝店
裁處 裁处
裁製 裁制
裁革 裁革
裂 裂
裂化 裂化