中文 Trung Quốc
裁製
裁制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉnh
để làm cho quần áo
裁製 裁制 phát âm tiếng Việt:
[cai2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to tailor
to make clothes
裁軍 裁军
裁革 裁革
裂 裂
裂口 裂口
裂殖 裂殖
裂殖菌 裂殖菌