中文 Trung Quốc
裁縫
裁缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ may
may
裁縫 裁缝 phát âm tiếng Việt:
[cai2 feng2]
Giải thích tiếng Anh
tailor
dressmaker
裁縫師 裁缝师
裁縫店 裁缝店
裁處 裁处
裁軍 裁军
裁革 裁革
裂 裂