中文 Trung Quốc
裁處
裁处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
裁處 裁处 phát âm tiếng Việt:
[cai2 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to handle
裁製 裁制
裁軍 裁军
裁革 裁革
裂化 裂化
裂口 裂口
裂殖 裂殖