中文 Trung Quốc
裁汰
裁汰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt giảm
裁汰 裁汰 phát âm tiếng Việt:
[cai2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
to cut back
裁決 裁决
裁減 裁减
裁減軍備 裁减军备
裁紙機 裁纸机
裁縫 裁缝
裁縫師 裁缝师